Zacutec Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zacutec dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

alfa intes industria terapeutica splendore s.r.l - dobutamin (dưới dạng dobutamin hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 250mg/20ml

Nebivolol Stada 5 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nebivolol stada 5 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5 mg - viên nén - 5mg

Volfacine Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

volfacine viên nén bao phim

lek pharmaceuticals d.d, - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg - viên nén bao phim - 500mg

Bài sỏi V-A Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bài sỏi v-a cao lỏng

cơ sở đông dược vĩnh an - kim tiền thảo; bạch mao căn; mộc thông; tỳ giải; uất kim; ngưu tất; trạch tả; kê nội kim; natri benzoat - cao lỏng - 120g/500ml; 120g/500ml; 80g/500ml; 60g/500ml; 30g/500ml; 30g/500ml; 30g/500ml; 30g/500ml; 1,74g/500ml

Bảo Thanh Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo thanh viên ngậm

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - cao lỏng (1:5) của hỗn hợp dược liệu (xuyên bối mẫu; tỳ bà lá; sa sâm; phục linh; trần bì; cát cánh; bán hạ; ngũ vị tử; qua lâu nhân; viễn chí; khổ hạnh nhân; gừng; mơ muối; cam thảo); tinh dầu bạc hà; mật ong - viên ngậm - 537,5 mg; 0,1 mg; 0,125 g

Bảo cốt đan nam bảo dược Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo cốt đan nam bảo dược viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt); cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh); cao khô quế chi (tương ứng 123mg quế chi); cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất); cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng); cao khô rễ can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa); cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy); cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược); cao khô thân rễ xuyên khung; cao khô rễ nhân sâm; cao khô phục linh; cao khô rễ cam th - viên nén bao phim - 40,6 mg; 64 mg; 24,6 mg; 28,29 mg; 28,29 mg; 48 mg; 12,3 mg; 80 mg; 24,6 mg; 40 mg; 22,86 mg; 11,43 mg

Cholestin Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cholestin viên nang cứng

công ty cổ phần dược danapha - ngưu tất (tương ứng 200 mg cao khô); nghệ (tương ứng 5 mg curcumin); rutin - viên nang cứng - ; 500mg; 500mg;100 mg

Cốm thư cân thông lạc Cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cốm thư cân thông lạc cốm

shineway pharmaceuticals co., ltd. - cốt toái bổ; ngưu tất; hoàng kỳ; uy linh tiên; xuyên khung; Địa long; cát căn; thiên ma; nhũ hương - cốm - 5,4g; 5,4g; 5,4g; 5,4g; 4,32g; 4,32g; 4,32g; 3,6g; 2,16g

Didicera Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera viên nang cứng

công ty cổ phần traphaco - phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm - viên nang cứng - 0,2g;0,2g;0,3g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g

Didicera Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera hoàn cứng

công ty cổ phần traphaco - Độc hoạt ; tang ký sinh ; phòng phong ; tần giao ; tế tân ; quế chi ; ngưu tất ; Đỗ trọng ; Đương qui ; bạch thược ; cam thảo ; xuyên khung ; sinh địa ; Đảng sâm ; bạch linh - hoàn cứng - 0,6g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0.4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g